中文 Trung Quốc
鄉鎮
乡镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng
xã
鄉鎮 乡镇 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
village
township
鄉長 乡长
鄉間 乡间
鄉音 乡音
鄋瞞 鄋瞒
鄍 鄍
鄎 鄎