中文 Trung Quốc
鄋
鄋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鄋瞞|鄋瞒 [Sou1 man2]
鄋 鄋 phát âm tiếng Việt:
[Sou1]
Giải thích tiếng Anh
see 鄋瞞|鄋瞒[Sou1 man2]
鄋瞞 鄋瞒
鄍 鄍
鄎 鄎
鄐 鄐
鄑 鄑
鄒 邹