中文 Trung Quốc
鄉鄰
乡邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bào dân làng
鄉鄰 乡邻 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
fellow villager
鄉醫 乡医
鄉里 乡里
鄉鎮 乡镇
鄉間 乡间
鄉音 乡音
鄋 鄋