中文 Trung Quốc
鄈
鄈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
鄈 鄈 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
place name
鄉 乡
鄉下 乡下
鄉下人 乡下人
鄉下習氣 乡下习气
鄉人 乡人
鄉人子 乡人子