中文 Trung Quốc
郵費
邮费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bưu chính
郵費 邮费 phát âm tiếng Việt:
[you2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
postage
郵資 邮资
郵購 邮购
郵車 邮车
郵遞 邮递
郵遞區號 邮递区号
郵遞員 邮递员