中文 Trung Quốc
郵花
邮花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) (tem)
郵花 邮花 phát âm tiếng Việt:
[you2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) (postage) stamp
郵袋 邮袋
郵費 邮费
郵資 邮资
郵車 邮车
郵輪 邮轮
郵遞 邮递