中文 Trung Quốc
郵政編碼
邮政编码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã bưu chính
Mã bưu điện
郵政編碼 邮政编码 phát âm tiếng Việt:
[you2 zheng4 bian1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
postal code
zip code
郵票 邮票
郵筒 邮筒
郵箱 邮箱
郵花 邮花
郵袋 邮袋
郵費 邮费