中文 Trung Quốc
郵筒
邮筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp thư
cột hộp
thư (cũ)
郵筒 邮筒 phát âm tiếng Việt:
[you2 tong3]
Giải thích tiếng Anh
mailbox
pillar box
(old) letter
郵箱 邮箱
郵編 邮编
郵花 邮花
郵費 邮费
郵資 邮资
郵購 邮购