中文 Trung Quốc
郵戳
邮戳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu bưu điện
郵戳 邮戳 phát âm tiếng Việt:
[you2 chuo1]
Giải thích tiếng Anh
postmark
郵政 邮政
郵政信箱 邮政信箱
郵政區碼 邮政区码
郵政編碼 邮政编码
郵票 邮票
郵筒 邮筒