中文 Trung Quốc
郵政信箱
邮政信箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòm
郵政信箱 邮政信箱 phát âm tiếng Việt:
[you2 zheng4 xin4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
post office box
郵政區碼 邮政区码
郵政局 邮政局
郵政編碼 邮政编码
郵筒 邮筒
郵箱 邮箱
郵編 邮编