中文 Trung Quốc
  • 郵報 繁體中文 tranditional chinese郵報
  • 邮报 简体中文 tranditional chinese邮报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đăng (trong tên của một tờ báo)
郵報 邮报 phát âm tiếng Việt:
  • [You2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • Post (in the name of a newspaper)