中文 Trung Quốc
郵局
邮局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bưu điện
CL:家 [jia1], 個|个 [ge4]
郵局 邮局 phát âm tiếng Việt:
[you2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
post office
CL:家[jia1],個|个[ge4]
郵局編碼 邮局编码
郵差 邮差
郵戳 邮戳
郵政信箱 邮政信箱
郵政區碼 邮政区码
郵政局 邮政局