中文 Trung Quốc
郝
郝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cổ địa danh
họ Hao
郝 郝 phát âm tiếng Việt:
[Hao3]
Giải thích tiếng Anh
ancient place name
surname Hao
郝海東 郝海东
郞 郞
郞 郞
郟縣 郏县
郠 郠
郡 郡