中文 Trung Quốc
郝海東
郝海东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hào Haidong (1970-), cầu thủ bóng đá Trung Quốc cũ
郝海東 郝海东 phát âm tiếng Việt:
[Hao3 Hai3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Hao Haidong (1970-), former Chinese soccer player
郞 郞
郞 郞
郟 郏
郠 郠
郡 郡
郡守 郡守