中文 Trung Quốc
郛
郛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoại ô
郛 郛 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
suburbs
郜 郜
郝 郝
郝海東 郝海东
郞 郞
郟 郏
郟縣 郏县