中文 Trung Quốc
郎才女貌
郎才女貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông tài năng và người phụ nữ đẹp
Cặp vợ chồng lý tưởng
郎才女貌 郎才女貌 phát âm tiếng Việt:
[lang2 cai2 nu:3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
talented man and beautiful woman
ideal couple
郎朗 郎朗
郎格罕氏島 郎格罕氏岛
郎溪 郎溪
郎肯循環 郎肯循环
郎貓 郎猫
郔 郔