中文 Trung Quốc
郈
郈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hou
tên địa danh
郈 郈 phát âm tiếng Việt:
[Hou4]
Giải thích tiếng Anh
surname Hou
place name
郊 郊
郊 郊
郊區 郊区
郊狼 郊狼
郊遊 郊游
郊野 郊野