中文 Trung Quốc
  • 邪念 繁體中文 tranditional chinese邪念
  • 邪念 简体中文 tranditional chinese邪念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý tưởng xấu xa
  • cái ác nghĩ
  • ác mong muốn
邪念 邪念 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 nian4]

Giải thích tiếng Anh
  • wicked idea
  • evil thought
  • evil desire