中文 Trung Quốc
那陣子
那阵子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm đó
sau đó
那陣子 那阵子 phát âm tiếng Việt:
[na4 zhen4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
at that time
then
那鴻書 那鸿书
那麼 那么
那麽 那麽
邦交 邦交
邦國 邦国
邦德 邦德