中文 Trung Quốc
那曲地區
那曲地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nagchu tỉnh miền Trung Tây Tạng, Tây Tạng: Nag chu sa khul
那曲地區 那曲地区 phát âm tiếng Việt:
[Na4 qu3 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Nagchu prefecture in central Tibet, Tibetan: Nag chu sa khul
那曲市 那曲市
那曲縣 那曲县
那木巴爾·恩赫巴亞爾 那木巴尔·恩赫巴亚尔
那樣 那样
那瑪夏 那玛夏
那瑪夏鄉 那玛夏乡