中文 Trung Quốc
那咱
那咱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm đó (cũ)
那咱 那咱 phát âm tiếng Việt:
[na4 zan5]
Giải thích tiếng Anh
at that time (old)
那坡 那坡
那坡縣 那坡县
那天 那天
那摩溫 那摩温
那斯達克 那斯达克
那昝 那昝