中文 Trung Quốc
那倒是
那倒是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oh đó là sự thật! (Thán từ bất ngờ thực hiện)
那倒是 那倒是 phát âm tiếng Việt:
[na4 dao4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
Oh that's true! (interjection of sudden realization)
那兒 那儿
那古屋 那古屋
那咱 那咱
那坡縣 那坡县
那天 那天
那拉提草原 那拉提草原