中文 Trung Quốc
  • 那倒是 繁體中文 tranditional chinese那倒是
  • 那倒是 简体中文 tranditional chinese那倒是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Oh đó là sự thật! (Thán từ bất ngờ thực hiện)
那倒是 那倒是 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 dao4 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • Oh that's true! (interjection of sudden realization)