中文 Trung Quốc
那些
那些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những
那些 那些 phát âm tiếng Việt:
[na4 xie1]
Giải thích tiếng Anh
those
那個 那个
那個人 那个人
那倒是 那倒是
那古屋 那古屋
那咱 那咱
那坡 那坡