中文 Trung Quốc
那個
那个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái này
cũng pr. [nei4 ge5]
那個 那个 phát âm tiếng Việt:
[na4 ge5]
Giải thích tiếng Anh
that one
also pr. [nei4 ge5]
那個人 那个人
那倒是 那倒是
那兒 那儿
那咱 那咱
那坡 那坡
那坡縣 那坡县