中文 Trung Quốc
邊長
边长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều dài (của một bên, geom.)
邊長 边长 phát âm tiếng Việt:
[bian1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
length (of a side, geom.)
邊門 边门
邊關 边关
邊防 边防
邊防警察 边防警察
邊防軍 边防军
邊陲 边陲