中文 Trung Quốc
  • 邊長 繁體中文 tranditional chinese邊長
  • 边长 简体中文 tranditional chinese边长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiều dài (của một bên, geom.)
邊長 边长 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • length (of a side, geom.)