中文 Trung Quốc
邊聲
边声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh lạ lùng (gió thổi vào biên giới, hoang dã ngựa neighing vv)
邊聲 边声 phát âm tiếng Việt:
[bian1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
outlandish sounds (wind blowing on frontier, wild horses neighing etc)
邊裔 边裔
邊角料 边角料
邊角科 边角科
邊鄙 边鄙
邊釁 边衅
邊鋒 边锋