中文 Trung Quốc
還本
还本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả nợ vốn
還本 还本 phát âm tiếng Việt:
[huan2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
to repay capital
還款 还款
還清 还清
還禮 还礼
還貸 还贷
還賬 还账
還鄉 还乡