中文 Trung Quốc
還不如
还不如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm giá tốt hơn...
có thể là tốt...
還不如 还不如 phát âm tiếng Việt:
[hai2 bu4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to be better off ...
might as well ...
還俗 还俗
還債 还债
還價 还价
還原劑 还原剂
還口 还口
還嘴 还嘴