中文 Trung Quốc
還債
还债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết một khoản nợ
還債 还债 phát âm tiếng Việt:
[huan2 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
to settle a debt
還價 还价
還原 还原
還原劑 还原剂
還嘴 还嘴
還好 还好
還席 还席