中文 Trung Quốc
邁凱輪
迈凯轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
McLaren
MacLaren
邁凱輪 迈凯轮 phát âm tiếng Việt:
[Mai4 kai3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
McLaren
MacLaren
邁出 迈出
邁向 迈向
邁巴赫 迈巴赫
邁赫迪 迈赫迪
邁赫迪軍 迈赫迪军
邁進 迈进