中文 Trung Quốc
  • 邁向 繁體中文 tranditional chinese邁向
  • 迈向 简体中文 tranditional chinese迈向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để stride hướng tới (thành công)
  • để march hướng tới
  • để có một bước hướng tới
邁向 迈向 phát âm tiếng Việt:
  • [mai4 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to stride toward (success)
  • to march toward
  • to take a step toward