中文 Trung Quốc
邁出
迈出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước ra
để có một bước (đầu tiên)
邁出 迈出 phát âm tiếng Việt:
[mai4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to step out
to take a (first) step
邁向 迈向
邁巴赫 迈巴赫
邁杜古裡 迈杜古里
邁赫迪軍 迈赫迪军
邁進 迈进
邁阿密 迈阿密