中文 Trung Quốc
邁進
迈进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước vào
để stride về phía trước
giả mạo trước
邁進 迈进 phát âm tiếng Việt:
[mai4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to step in
to stride forward
to forge ahead
邁阿密 迈阿密
邂 邂
邂逅 邂逅
邃古 邃古
邃宇 邃宇
邃密 邃密