中文 Trung Quốc
邁凱伊
迈凯伊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
McKay hoặc Mackay (tên)
邁凱伊 迈凯伊 phát âm tiếng Việt:
[Mai4 kai3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
McKay or Mackay (name)
邁凱輪 迈凯轮
邁出 迈出
邁向 迈向
邁杜古裡 迈杜古里
邁赫迪 迈赫迪
邁赫迪軍 迈赫迪军