中文 Trung Quốc
遺風
遗风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thống hoặc phong cách từ quá khứ
cách cũ
còn sống sót truyền thống
di tích
遺風 遗风 phát âm tiếng Việt:
[yi2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
tradition or style from the past
old ways
surviving tradition
relic
遺骨 遗骨
遺骸 遗骸
遺體 遗体
遺鷗 遗鸥
遻 遻
遼 辽