中文 Trung Quốc
遻
遻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
recalcitrant
gặp phải
遻 遻 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
recalcitrant
to encounter
遼 辽
遼中 辽中
遼中縣 辽中县
遼寧 辽宁
遼寧古盜鳥 辽宁古盗鸟
遼寧大學 辽宁大学