中文 Trung Quốc
  • 遺憾 繁體中文 tranditional chinese遺憾
  • 遗憾 简体中文 tranditional chinese遗憾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rất tiếc
  • Rất tiếc
  • phải xin lỗi mà
遺憾 遗憾 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • regret
  • to regret
  • to be sorry that