中文 Trung Quốc
遺憾
遗憾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất tiếc
Rất tiếc
phải xin lỗi mà
遺憾 遗憾 phát âm tiếng Việt:
[yi2 han4]
Giải thích tiếng Anh
regret
to regret
to be sorry that
遺教 遗教
遺族 遗族
遺書 遗书
遺棄 遗弃
遺漏 遗漏
遺照 遗照