中文 Trung Quốc
遺忘
遗忘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành quên
để quên
遺忘 遗忘 phát âm tiếng Việt:
[yi2 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to become forgotten
to forget
遺忘症 遗忘症
遺恨 遗恨
遺憾 遗憾
遺族 遗族
遺書 遗书
遺案 遗案