中文 Trung Quốc
遺傳性
遗传性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di truyền
thừa kế
di truyền
遺傳性 遗传性 phát âm tiếng Việt:
[yi2 chuan2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
hereditary
inherited
genetic
遺傳性疾病 遗传性疾病
遺傳物質 遗传物质
遺傳率 遗传率
遺囑 遗嘱
遺址 遗址
遺墨 遗墨