中文 Trung Quốc
遺傳工程
遗传工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật di truyền
遺傳工程 遗传工程 phát âm tiếng Việt:
[yi2 chuan2 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
genetic engineering
遺傳性 遗传性
遺傳性疾病 遗传性疾病
遺傳物質 遗传物质
遺像 遗像
遺囑 遗嘱
遺址 遗址