中文 Trung Quốc
選舉權
选举权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền bầu cử
選舉權 选举权 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 ju3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
suffrage
選舉法庭 选举法庭
選課 选课
選購 选购
選錄 选录
選集 选集
選項 选项