中文 Trung Quốc
選舉委員會
选举委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban bầu cử
選舉委員會 选举委员会 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 ju3 wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
election committee
選舉權 选举权
選舉法庭 选举法庭
選課 选课
選送 选送
選錄 选录
選集 选集