中文 Trung Quốc
選入
选入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn (để nhập học)
bầu
選入 选入 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 ru4]
Giải thích tiếng Anh
selected (for admission)
elected
選出 选出
選區 选区
選取 选取
選單 选单
選址 选址
選士 选士