中文 Trung Quốc
遷延
迁延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự chậm trễ dài
遷延 迁延 phát âm tiếng Việt:
[qian1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
long delay
遷徙 迁徙
遷怒 迁怒
遷怒於人 迁怒于人
遷西 迁西
遷西縣 迁西县
遷都 迁都