中文 Trung Quốc
遷就
迁就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại
để thích ứng với
để thích nghi để (sth)
遷就 迁就 phát âm tiếng Việt:
[qian1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to yield
to adapt to
to accommodate to (sth)
遷居 迁居
遷居移民 迁居移民
遷延 迁延
遷怒 迁怒
遷怒於人 迁怒于人
遷移 迁移