中文 Trung Quốc
遵醫囑
遵医嘱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm theo lời khuyên của bác sĩ
theo hướng dẫn của bác sĩ
遵醫囑 遵医嘱 phát âm tiếng Việt:
[zun1 yi1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
to follow the doctor's advice
as instructed by the physician
遶 绕
遷 迁
遷入 迁入
遷安市 迁安市
遷就 迁就
遷居 迁居