中文 Trung Quốc
遷
迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để thay đổi
để thay đổi (một vị trí hoặc vị trí vv)
để thúc đẩy
遷 迁 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
to move
to shift
to change (a position or location etc)
to promote
遷入 迁入
遷安 迁安
遷安市 迁安市
遷居 迁居
遷居移民 迁居移民
遷延 迁延