中文 Trung Quốc
遷入
迁入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (để nộp mới)
遷入 迁入 phát âm tiếng Việt:
[qian1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to move in (to new lodging)
遷安 迁安
遷安市 迁安市
遷就 迁就
遷居移民 迁居移民
遷延 迁延
遷徙 迁徙