中文 Trung Quốc
遵辦
遵办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý theo quy định (các quy tắc)
遵辦 遵办 phát âm tiếng Việt:
[zun1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to handle in accordance with (the rules)
遵醫囑 遵医嘱
遶 绕
遷 迁
遷安 迁安
遷安市 迁安市
遷就 迁就