中文 Trung Quốc
遵行
遵行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo
tuân theo
tuân thủ
遵行 遵行 phát âm tiếng Việt:
[zun1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to follow
to obey
compliance
遵辦 遵办
遵醫囑 遵医嘱
遶 绕
遷入 迁入
遷安 迁安
遷安市 迁安市